Giải Australia A League
Bongdalu xin giới thiệu tới bạn thông tin về bảng xếp hạng giải bóng đá Australia A League. Với các thông tin cực kỳ chi tiết bao gồm kết quả, phong độ, và thứ hạng chi tiết của từng đội.

BXH: Australia A League 2024/2025
# | Đội | Trận | Thắng | Hòa | bại | hệ số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Macarthur FC | 1 | ||||||
Auckland FC | 1 | ||||||
Sydney FC | 1 | ||||||
Melbourne City FC | 1 | ||||||
Wellington Phoenix | 1 | ||||||
Western United FC | 1 | ||||||
Central Coast Mariners | 1 | ||||||
Melbourne Victory | 1 | ||||||
Adelaide United | 1 | ||||||
Western Sydney Wanderers FC | 1 | ||||||
Newcastle Jets | 1 | ||||||
Brisbane Roar FC | 1 | ||||||
Perth Glory | 1 |
Bảng dữ liệu này được cập nhật lần cuối lúc 08/01/2025 22:12
BXH A-League Men: Regular Season mùa giải 2022
STT | Đội | P | W | D | L | Pts |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City | 26 | 16 | 7 | 3 | 55 |
2 | Central Coast Mariners | 26 | 13 | 5 | 8 | 44 |
3 | Adelaide United | 26 | 11 | 9 | 6 | 42 |
4 | Western Sydney Wanderers | 26 | 11 | 8 | 7 | 41 |
5 | Sydney | 26 | 11 | 5 | 10 | 38 |
6 | Wellington Phoenix | 26 | 9 | 8 | 9 | 35 |
7 | Western United | 26 | 9 | 5 | 12 | 32 |
8 | Brisbane Roar | 26 | 7 | 9 | 10 | 30 |
9 | Perth Glory | 26 | 7 | 8 | 11 | 29 |
10 | Newcastle Jets | 26 | 8 | 5 | 13 | 29 |
11 | Melbourne Victory | 26 | 8 | 4 | 14 | 28 |
12 | Macarthur | 26 | 7 | 5 | 14 | 26 |